FAQs About the word undercharged

chưa sạc đầy pin

to charge too little

hỏi,yêu cầu,Bị tính giá quá cao,bán (với giá),được đánh giá,mang đến,đã sạc,giảm giá,đã được lấy,hóa đơn

No antonyms found.

underbodies => Gầm xe, underbellies => bụng, underappreciated => không được đánh giá cao, under weigh => đang tiến hành‎, under the influence => dưới ảnh hưởng,