Vietnamese Meaning of underbellies
bụng
Other Vietnamese words related to bụng
Nearest Words of underbellies
- underappreciated => không được đánh giá cao
- under weigh => đang tiến hành
- under the influence => dưới ảnh hưởng
- under par => dưới tiêu chuẩn
- undemonstrativeness => Thiếu biểu cảm
- undeformed => không bị biến dạng
- undeceiving => không lừa dối
- undeceives => lừa dối
- undecadent => không suy đồi
- undebatable => Không thể tranh cãi
- underbodies => Gầm xe
- undercharged => chưa sạc đầy pin
- undercharging => tính tiền ít hơn
- undercutting => làm suy yếu
- underdiagnose => Thiếu chẩn đoán
- underdiagnoses => Chẩn đoán thiếu
- underdiagnosing => chẩn đoán thiếu
- underdogs => Bất lợi
- underdressing => mặc quần áo không phù hợp
- underemphases => nhấn mạnh quá ít
Definitions and Meaning of underbellies in English
underbellies
the underpart of a body or mass, a corrupt or sordid part, the underside of a body or mass, a vulnerable area, an area open to attack or damage
FAQs About the word underbellies
bụng
the underpart of a body or mass, a corrupt or sordid part, the underside of a body or mass, a vulnerable area, an area open to attack or damage
thế giới ngầm,vực thẳm,chiều sâu,địa ngục
đỉnh,mào,khuôn mặt,chiều cao,đỉnh,Chóp đá,mái nhà,Áo phông,đỉnh,cực khoái
underappreciated => không được đánh giá cao, under weigh => đang tiến hành, under the influence => dưới ảnh hưởng, under par => dưới tiêu chuẩn, undemonstrativeness => Thiếu biểu cảm,