Vietnamese Meaning of scullionly
Người giúp việc
Other Vietnamese words related to Người giúp việc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scullionly
Definitions and Meaning of scullionly in English
scullionly (a.)
Like a scullion; base.
FAQs About the word scullionly
Người giúp việc
Like a scullion; base.
No synonyms found.
No antonyms found.
scullion => đầu bếp phụ, sculling => Chèo thuyền, scullery => bếp, sculleries => phòng bếp, sculler => Người chèo thuyền,