Vietnamese Meaning of sculled
chèo
Other Vietnamese words related to chèo
Nearest Words of sculled
Definitions and Meaning of sculled in English
sculled (imp. & p. p.)
of Scull
FAQs About the word sculled
chèo
of Scull
chèo,chèo,xuồng,đi thuyền kayak,chèo,kéo,có lông vũ,có cột điện,đá
No antonyms found.
scull => chèo xuồng, sculker => người rình rập, sculk => lén lút, scuffling => cuộc ẩu đả, scuffled => đánh nhau,