FAQs About the word hoicking

nâng lên

to move or pull abruptly

giật,Lảo đảo,kéo,giật,giật,giật cục,va đập,kéo lê,nắm bắt,quá giang

No antonyms found.

hoicked => kéo lên, hogwashes => Vớ vẩn, hog-tying => trói lợn, hog-tied => bị trói như heo, hogs => Lợn,