Vietnamese Meaning of hold off (on)
trì hoãn
Other Vietnamese words related to trì hoãn
Nearest Words of hold off (on)
Definitions and Meaning of hold off (on) in English
hold off (on)
to decide that (something) will happen at a later time
FAQs About the word hold off (on)
trì hoãn
to decide that (something) will happen at a later time
hoãn lại,sự chậm trễ,hoãn lại,đặt lên trên,trì hoãn,giữ chặt,Chuyến dừng,hoãn lại,chuyển tiền,đợi
Hành động,đối phó (với),làm,làm việc (về),quyết định (về)
hold a brief for => nắm giữ tóm tắt cho, hold (past) => tổ chức, hold (in) => giữ (ở), hold (back) => giữ, hokiness => sự đần độn,