FAQs About the word promisingly

triển vọng

in an auspicious manner

may mắn,có lợi,hoàn hảo,đúng,chính xác,thích hợp,chính xác,thích hợp,tốt,được

ngoài đồng,lạc đường,méo mó,tệ quá,sai,sai,không đúng,không đúng cách,không đúng,lầm

promising => hứa hẹn, promiser => hứa hẹn, promisee => bên được hứa, promised land => đất hứa, promise => hứa hẹn,