Vietnamese Meaning of slagging

xỉ

Other Vietnamese words related to xỉ

Definitions and Meaning of slagging in English

Webster

slagging (p. pr. & vb. n.)

of Slag

FAQs About the word slagging

xỉ

of Slag

Buộc tội,lên án,lên án,lỗi,gõ,chỉ trích,tấn công,nổ,khiển trách,phàn nàn

Phê chuẩn,ca ngợi,ca ngợi,ủng hộ,ca ngợi,đề nghị,trừng phạt,khen ngợi,ủng hộ

slagged => mệt mỏi, slag code => Mã của xỉ, slag => xỉ, slade => Slade, slacks => quần dài,