Vietnamese Meaning of slackly

chùng

Other Vietnamese words related to chùng

Definitions and Meaning of slackly in English

Wordnet

slackly (r)

in a relaxed manner; not rigid

Webster

slackly (adv.)

In a slack manner.

FAQs About the word slackly

chùng

in a relaxed manner; not rigidIn a slack manner.

bất cẩn,lười,sao nhãng,bỏ bê,bỏ hoang,vô tâm,lỏng lẻo,bất cẩn,vô ý,liều lĩnh

chú ý,cẩn thận,thận trọng,tận tâm,tỉ mỉ,tỉ mỉ,không cẩu thả,cảnh báo,thận trọng,thận trọng

slacking => lười biếng, slacker => lười biếng, slackening => nới lỏng, slackened => nới lỏng, slacken off => nới lỏng,