FAQs About the word slack tide

Thủy triều đứng yên

the occurrence of relatively still water at the turn of the (low) tide

No synonyms found.

No antonyms found.

slack suit => bộ đồ thể thao, slack off => lười biếng, slack => Chùng, slab-sided => phẳng lì hai bên, slabby => Tấm,