Vietnamese Meaning of slack up
chùng xuống
Other Vietnamese words related to chùng xuống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of slack up
Definitions and Meaning of slack up in English
slack up (v)
make less active or fast
FAQs About the word slack up
chùng xuống
make less active or fast
No synonyms found.
No antonyms found.
slack tide => Thủy triều đứng yên, slack suit => bộ đồ thể thao, slack off => lười biếng, slack => Chùng, slab-sided => phẳng lì hai bên,