Vietnamese Meaning of pillorying

cột nhục

Other Vietnamese words related to cột nhục

Definitions and Meaning of pillorying in English

Webster

pillorying (p. pr. & vb. n.)

of Pillory

FAQs About the word pillorying

cột nhục

of Pillory

Buộc tội,lên án,lên án,mắng mỏ,chỉ trích,tấn công,tấn công,mắng mỏ,nổ,trừng phạt

Phê chuẩn,ủng hộ,đề nghị,trừng phạt,khen ngợi,ca ngợi,ủng hộ,ca ngợi,ca ngợi

pillory => nhục hình, pillorize => bêu riếu, pillories => cọc, pilloried => cho đứng nơi nhục hình, pillion => Chỗ ngồi sau,