Vietnamese Meaning of humbling
khiêm tốn
Other Vietnamese words related to khiêm tốn
Nearest Words of humbling
Definitions and Meaning of humbling in English
humbling (s)
causing awareness of your shortcomings
humbling (p. pr. & vb. n.)
of Humble
FAQs About the word humbling
khiêm tốn
causing awareness of your shortcomingsof Humble
xúc phạm,làm nhục,nhục nhã,gây tủi hổ,gây bồn chồn,bối rối,hạ thấp,khó,khó chịu,khó chịu
dễ chịu,thoải mái,thuận tiện,dễ chịu
humblesse => khiêm tốn, humbles => khiêm tốn, humbler => khiêm nhường hơn, humbleness => Sự khiêm tốn, humblehead => khiêm tốn,