FAQs About the word humblesse

khiêm tốn

Humbleness; abasement; low obeisance.

No synonyms found.

No antonyms found.

humbles => khiêm tốn, humbler => khiêm nhường hơn, humbleness => Sự khiêm tốn, humblehead => khiêm tốn, humbled => khiêm tốn,