Vietnamese Meaning of flustering
làm bối rối
Other Vietnamese words related to làm bối rối
Nearest Words of flustering
Definitions and Meaning of flustering in English
flustering (p. pr. & vb. n.)
of Fluster
FAQs About the word flustering
làm bối rối
of Fluster
vụng về,bối rối,khó,khó chịu,xấu hổ,không thoải mái,khó chịu,khó chịu,Làm bối rối,làm phiền
dễ chịu,thoải mái,thuận tiện,dễ chịu
flustered => bối rối, flusteration => lo lắng, fluster => hỗn loạn, flush-seamed => khâu thẳng, flushness => Đỏ mặt,