Vietnamese Meaning of symphony orchestra
Dàn nhạc giao hưởng
Other Vietnamese words related to Dàn nhạc giao hưởng
Nearest Words of symphony orchestra
- symphony => giao hưởng
- symphonize => Giao hưởng hóa
- symphonist => nhà soạn giao hưởng
- symphonise => giao hưởng hóa
- symphonious => giao hưởng
- symphonic poem => trường ca thơ giao hưởng
- symphonic music => Nhạc giao hưởng
- symphonic => giao hưởng
- symphilid => Symphylid
- symphalangus syndactylus => Đười ươi
Definitions and Meaning of symphony orchestra in English
symphony orchestra (n)
a large orchestra; can perform symphonies
FAQs About the word symphony orchestra
Dàn nhạc giao hưởng
a large orchestra; can perform symphonies
Dàn nhạc,Dàn nhạc giao hưởng,giao hưởng,Đoàn nhạc,Đội kèn đồng,Dàn nhạc thính phòng,nhạc cụ bằng đồng,combo,song ca,hợp tấu
No antonyms found.
symphony => giao hưởng, symphonize => Giao hưởng hóa, symphonist => nhà soạn giao hưởng, symphonise => giao hưởng hóa, symphonious => giao hưởng,