FAQs About the word symphony orchestra

Dàn nhạc giao hưởng

a large orchestra; can perform symphonies

Dàn nhạc,Dàn nhạc giao hưởng,giao hưởng,Đoàn nhạc,Đội kèn đồng,Dàn nhạc thính phòng,nhạc cụ bằng đồng,combo,song ca,hợp tấu

No antonyms found.

symphony => giao hưởng, symphonize => Giao hưởng hóa, symphonist => nhà soạn giao hưởng, symphonise => giao hưởng hóa, symphonious => giao hưởng,