FAQs About the word chamber orchestra

Dàn nhạc thính phòng

small orchestra; usually plays classical music

Đội kèn đồng,Dàn nhạc,Dàn nhạc giao hưởng,Đoàn nhạc,nhạc cụ bằng đồng,combo,hợp tấu,nhóm,Dàn nhạc giao hưởng,sinfonietta

No antonyms found.

chamber of commerce => Phòng thương mại, chamber music => Âm nhạc thính phòng, chamber => buồng, chamal => Shamal, chamaemelum nobilis => hoa cúc La Mã,