Vietnamese Meaning of chamaeleon
tắc kè hoa
Other Vietnamese words related to tắc kè hoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chamaeleon
- chamaeleo oweni => Tắc kè hoa Owen
- chamaeleo chamaeleon => Tắc kè hoa
- chamaeleo => Tắc kè hoa
- chamaedaphne => Chào mào
- chamaecytisus palmensis => Chamaecytisus palmensis
- chamaecytisus => cúc dại
- chamaecyparis thyoides => Cây bách trắng
- chamaecyparis nootkatensis => Hoàng đàn hương Canada
- chamaecyparis lawsoniana => Chamaecyparis lawsoniana
- chamaecyparis => Hoàng đàn
- chamaeleonidae => tắc kè
- chamaeleontidae => Thằn lằn tắc kè
- chamaemelum => cúc la mã
- chamaemelum nobilis => hoa cúc La Mã
- chamal => Shamal
- chamber => buồng
- chamber music => Âm nhạc thính phòng
- chamber of commerce => Phòng thương mại
- chamber orchestra => Dàn nhạc thính phòng
- chambered => có khoang, rỗng
Definitions and Meaning of chamaeleon in English
chamaeleon (n)
a faint constellation in the polar region of the southern hemisphere near Apus and Mensa
lizard of Africa and Madagascar able to change skin color and having a projectile tongue
FAQs About the word chamaeleon
tắc kè hoa
a faint constellation in the polar region of the southern hemisphere near Apus and Mensa, lizard of Africa and Madagascar able to change skin color and having a
No synonyms found.
No antonyms found.
chamaeleo oweni => Tắc kè hoa Owen, chamaeleo chamaeleon => Tắc kè hoa, chamaeleo => Tắc kè hoa, chamaedaphne => Chào mào, chamaecytisus palmensis => Chamaecytisus palmensis,