Vietnamese Meaning of chamaeleo oweni
Tắc kè hoa Owen
Other Vietnamese words related to Tắc kè hoa Owen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chamaeleo oweni
- chamaeleo chamaeleon => Tắc kè hoa
- chamaeleo => Tắc kè hoa
- chamaedaphne => Chào mào
- chamaecytisus palmensis => Chamaecytisus palmensis
- chamaecytisus => cúc dại
- chamaecyparis thyoides => Cây bách trắng
- chamaecyparis nootkatensis => Hoàng đàn hương Canada
- chamaecyparis lawsoniana => Chamaecyparis lawsoniana
- chamaecyparis => Hoàng đàn
- chamaecrista fasciculata => Chamaecrista fasciculata
Definitions and Meaning of chamaeleo oweni in English
chamaeleo oweni (n)
a kind of chameleon
FAQs About the word chamaeleo oweni
Tắc kè hoa Owen
a kind of chameleon
No synonyms found.
No antonyms found.
chamaeleo chamaeleon => Tắc kè hoa, chamaeleo => Tắc kè hoa, chamaedaphne => Chào mào, chamaecytisus palmensis => Chamaecytisus palmensis, chamaecytisus => cúc dại,