Vietnamese Meaning of philharmonic

Dàn nhạc giao hưởng

Other Vietnamese words related to Dàn nhạc giao hưởng

Definitions and Meaning of philharmonic in English

Wordnet

philharmonic (n)

a large orchestra; can perform symphonies

Wordnet

philharmonic (a)

composing or characteristic of an orchestral group

Wordnet

philharmonic (s)

devoted to or appreciative of music

Webster

philharmonic (a.)

Loving harmony or music.

Webster

philharmonic (n.)

One who loves harmony or music;

short for Society, concert, assemblage, or the like.

FAQs About the word philharmonic

Dàn nhạc giao hưởng

a large orchestra; can perform symphonies, composing or characteristic of an orchestral group, devoted to or appreciative of musicLoving harmony or music., One

Dàn nhạc,giao hưởng,Đoàn nhạc,Dàn nhạc giao hưởng,Đội kèn đồng,nhạc cụ bằng đồng,Dàn nhạc thính phòng,combo,song ca,hợp tấu

No antonyms found.

philemon => Phi-lê-môn, philauty => ái kỷ, philatory => Túi đựng kinh văn, philathea => Tập tem, philately => Sưu tập tem,