Vietnamese Meaning of sympatric
Cùng vùng phân bố
Other Vietnamese words related to Cùng vùng phân bố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sympatric
- sympathy strike => đình công vì cảm thông
- sympathy card => thiệp chia buồn
- sympathy => sự thông cảm
- sympathomimetic => Thuốc kích thích thần kinh giao cảm
- sympathizer => Người đồng cảm
- sympathize with => đồng cảm với
- sympathize => đồng cảm
- sympathiser => người đồng cảm
- sympathise => đồng cảm
- sympathetically => với thiện cảm
- sympatry => Cộng đồng
- sympetalous => Cánh hoa liền
- symphalangus => Voọc đen má vàng
- symphalangus syndactylus => Đười ươi
- symphilid => Symphylid
- symphonic => giao hưởng
- symphonic music => Nhạc giao hưởng
- symphonic poem => trường ca thơ giao hưởng
- symphonious => giao hưởng
- symphonise => giao hưởng hóa
Definitions and Meaning of sympatric in English
sympatric (a)
(of biological species or speciation) occurring in the same or overlapping geographical areas
FAQs About the word sympatric
Cùng vùng phân bố
(of biological species or speciation) occurring in the same or overlapping geographical areas
No synonyms found.
No antonyms found.
sympathy strike => đình công vì cảm thông, sympathy card => thiệp chia buồn, sympathy => sự thông cảm, sympathomimetic => Thuốc kích thích thần kinh giao cảm, sympathizer => Người đồng cảm,