FAQs About the word performer

người biểu diễn

an entertainer who performs a dramatic or musical work for an audienceOne who performs, accomplishes, or fulfills; as, a good promiser, but a bad performer; esp

nghệ sĩ,diễn viên,Người hát rong,diễn viên câm,kịch câm,Người đóng kịch câm,người chơi,khẩu độ,hề,Kẻ bắt chước

No antonyms found.

performed => thực hiện, performance capability => khả năng hoạt động, performance bond => Thư bảo lãnh thực hiện, performance => biểu diễn, performable => có thể thực hiện,