Vietnamese Meaning of perfricate
Xuyên thủng
Other Vietnamese words related to Xuyên thủng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of perfricate
- performing arts => Nghệ thuật trình diễn
- performing artist => Nghệ sĩ biểu diễn
- performing => thực hiện
- performer => người biểu diễn
- performed => thực hiện
- performance capability => khả năng hoạt động
- performance bond => Thư bảo lãnh thực hiện
- performance => biểu diễn
- performable => có thể thực hiện
- perform => thực hiện
Definitions and Meaning of perfricate in English
perfricate (v. t.)
To rub over.
FAQs About the word perfricate
Xuyên thủng
To rub over.
No synonyms found.
No antonyms found.
performing arts => Nghệ thuật trình diễn, performing artist => Nghệ sĩ biểu diễn, performing => thực hiện, performer => người biểu diễn, performed => thực hiện,