FAQs About the word performance capability

khả năng hoạt động

the capability of a technological system to perform as intended

No synonyms found.

No antonyms found.

performance bond => Thư bảo lãnh thực hiện, performance => biểu diễn, performable => có thể thực hiện, perform => thực hiện, perforce => bất đắc dĩ,