Vietnamese Meaning of coherence
tính kết hợp
Other Vietnamese words related to tính kết hợp
Nearest Words of coherence
Definitions and Meaning of coherence in English
coherence (n)
the state of cohering or sticking together
logical and orderly and consistent relation of parts
coherence (n.)
Alt. of Coherency
FAQs About the word coherence
tính kết hợp
the state of cohering or sticking together, logical and orderly and consistent relation of partsAlt. of Coherency
tương quan,Hòa hợp,Soạn nhạc cho dàn nhạc,tỷ lệ,Đối xứng,sự thống nhất,sự cân bằng,Phụ âm,sự phối hợp,thăng bằng
tính không đối xứng,Lẫn lộn,bất hòa,sự thiếu tổ chức,sự mất cân xứng,bất hòa,nhiễu loạn,bất nhất,mất cân bằng,mâu thuẫn
cohered => liên kết, cohere => Gắn kết, coheirship => quyền thừa kế chung, coheiress => người đồng thừa kế, coheir => Đồng thừa kế,