Vietnamese Meaning of cohabiting
chung sống
Other Vietnamese words related to chung sống
Nearest Words of cohabiting
Definitions and Meaning of cohabiting in English
cohabiting (p. pr. & vb. n.)
of Cohabit
FAQs About the word cohabiting
chung sống
of Cohabit
còn sống,cư ngụ,nhà ở,sinh sống,đang chiếm đóng,ở lại,thường trực,thường lui tới,treo ở,ám ảnh
No antonyms found.
cohabiter => Sống chung, cohabited => chung sống, cohabitation => Sống chung, cohabitant => người chung sống, cohabit => chung sống,