FAQs About the word cohabiting

chung sống

of Cohabit

còn sống,cư ngụ,nhà ở,sinh sống,đang chiếm đóng,ở lại,thường trực,thường lui tới,treo ở,ám ảnh

No antonyms found.

cohabiter => Sống chung, cohabited => chung sống, cohabitation => Sống chung, cohabitant => người chung sống, cohabit => chung sống,