Vietnamese Meaning of cogwheel
Bánh răng
Other Vietnamese words related to Bánh răng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cogwheel
- cogware => Phần mềm nhận thức
- cogue => Con tàu
- coguardian => Người đồng bảo vệ
- cogon => cogon
- cognovit judgment => Bản án theo sự công nhận
- cognovit judgement => Bản án thừa nhận
- cognovit => công nhận
- cognoscitive => Nhận thức - Nhận biết
- cognoscible => có thể biết được
- cognoscibility => khả năng nhận thức
Definitions and Meaning of cogwheel in English
cogwheel (n)
a toothed wheel that engages another toothed mechanism in order to change the speed or direction of transmitted motion
cogwheel (n.)
A wheel with cogs or teeth; a gear wheel. See Illust. of Gearing.
FAQs About the word cogwheel
Bánh răng
a toothed wheel that engages another toothed mechanism in order to change the speed or direction of transmitted motionA wheel with cogs or teeth; a gear wheel.
No synonyms found.
No antonyms found.
cogware => Phần mềm nhận thức, cogue => Con tàu, coguardian => Người đồng bảo vệ, cogon => cogon, cognovit judgment => Bản án theo sự công nhận,