Vietnamese Meaning of peopling
dân số
Other Vietnamese words related to dân số
Nearest Words of peopling
- people's republican army => Quân đội Cộng hòa Nhân dân
- people's republic of china => Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- people's republic of bangladesh => Cộng hòa Nhân dân Bangladesh
- people's party => Đảng Nhân dân
- people's mujahidin of iran => Tổ chức Mujahedin nhân dân Iran
- people's liberation army => Quân Giải phóng Nhân dân
- people's bank => ngân hàng nhân dân
- peoples => người
- peopler => mọi người
- peopleless => không có người
Definitions and Meaning of peopling in English
peopling (p. pr. & vb. n.)
of People
FAQs About the word peopling
dân số
of People
thực dân hóa,sinh sống,sinh sống,lắng,đến,di chuyển đến
giảm dân số,làm thưa dân
people's republican army => Quân đội Cộng hòa Nhân dân, people's republic of china => Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, people's republic of bangladesh => Cộng hòa Nhân dân Bangladesh, people's party => Đảng Nhân dân, people's mujahidin of iran => Tổ chức Mujahedin nhân dân Iran,