Vietnamese Meaning of relocating (to)
di chuyển đến
Other Vietnamese words related to di chuyển đến
Nearest Words of relocating (to)
- reluctances => sự miễn cưỡng
- rely (on or upon) => dựa vào
- rely (on) => dựa vào (ai đó)
- relying (on or upon) => dựa vào (hoặc vào)
- relying (on) => tin cậy (vào)
- remain(s) => phần còn lại
- remainders => Phần còn lại
- remanufacture => Tái sản xuất
- remanufacturing => Tái sản xuất
- remarkableness => đáng chú ý
Definitions and Meaning of relocating (to) in English
relocating (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word relocating (to)
di chuyển đến
đến,sinh sống,thực dân hóa
giảm dân số,làm thưa dân
relocating => chuyển nhà, relocates (to) => chuyển đến (nơi), relocatee => di dời, relocated (to) => chuyển đến, relocate (to) => Di dời (đến),