Vietnamese Meaning of relit
đốt lại
Other Vietnamese words related to đốt lại
Nearest Words of relit
Definitions and Meaning of relit in English
relit
to light (something) again
FAQs About the word relit
đốt lại
to light (something) again
sáng sủa,nhẹ nhàng hơn,được đốt lại,bùng cháy trở lại,Chiên,trở thành tro,nướng,ngân hàng,Nướng,bị cháy thành than
tắt,dập tắt,dập tắt,nghẹt thở,mờ,dìm,ướt đẫm,ngạt thở,dập tắt (bên ngoài),Đóng dấu (ra)
relishes => món ngon, reliquaries => thánh tích, relinquishes => từ bỏ, religiose => tôn giáo, religions => Tôn giáo,