Vietnamese Meaning of inhabiting
sinh sống
Other Vietnamese words related to sinh sống
Nearest Words of inhabiting
- inhabitiveness => khả năng cư trú
- inhabitress => cư dân
- inhalant => Chất hít
- inhalation => hít vào
- inhalation anaesthetic => Thuốc gây mê dạng hít
- inhalation anesthesia => Thuốc gây mê hít vào
- inhalation anesthetic => Thuốc gây mê dạng hít
- inhalation anthrax => Bạch hầu hít phải
- inhalation general anaesthetic => Thuốc gây mê toàn thân bằng đường thở
- inhalation general anesthetic => Thuốc gây mê toàn thân hít vào
Definitions and Meaning of inhabiting in English
inhabiting (p. pr. & vb. n.)
of Inhabit
FAQs About the word inhabiting
sinh sống
of Inhabit
còn sống,đang chiếm đóng,chung sống,nhà ở,ám ảnh,sinh sống,cư ngụ,du khách,thường trực,thực dân hóa
No antonyms found.
inhabiter => sinh sống, inhabited => có người ở, inhabitativeness => khả năng cư trú, inhabitation => cư trú, inhabitate => cư ngụ,