Vietnamese Meaning of people's party
Đảng Nhân dân
Other Vietnamese words related to Đảng Nhân dân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of people's party
- people's mujahidin of iran => Tổ chức Mujahedin nhân dân Iran
- people's liberation army => Quân Giải phóng Nhân dân
- people's bank => ngân hàng nhân dân
- peoples => người
- peopler => mọi người
- peopleless => không có người
- peopled => đông dân
- people in power => Những người nắm quyền
- people against gangsterism and drugs => Người dân chống lại nạn xã hội đen và ma túy
- people => người
- people's republic of bangladesh => Cộng hòa Nhân dân Bangladesh
- people's republic of china => Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- people's republican army => Quân đội Cộng hòa Nhân dân
- peopling => dân số
- peoplish => dân dã
- peoria => Peoria
- peorias => peoria
- pep => sức sống
- pep pill => Thuốc tăng cường năng lượng
- pep rally => cuộc mít tinh cổ vũ
Definitions and Meaning of people's party in English
people's party (n)
a former political party in the United States; formed in 1891 to advocate currency expansion and state control of railroads
people's party ()
A party formed in 1891, advocating in an increase of the currency, public ownership and operation of railroads, telegraphs, etc., an income tax, limitation in ownership of land, etc.
FAQs About the word people's party
Đảng Nhân dân
a former political party in the United States; formed in 1891 to advocate currency expansion and state control of railroadsA party formed in 1891, advocating in
No synonyms found.
No antonyms found.
people's mujahidin of iran => Tổ chức Mujahedin nhân dân Iran, people's liberation army => Quân Giải phóng Nhân dân, people's bank => ngân hàng nhân dân, peoples => người, peopler => mọi người,