Vietnamese Meaning of people's mujahidin of iran
Tổ chức Mujahedin nhân dân Iran
Other Vietnamese words related to Tổ chức Mujahedin nhân dân Iran
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of people's mujahidin of iran
- people's liberation army => Quân Giải phóng Nhân dân
- people's bank => ngân hàng nhân dân
- peoples => người
- peopler => mọi người
- peopleless => không có người
- peopled => đông dân
- people in power => Những người nắm quyền
- people against gangsterism and drugs => Người dân chống lại nạn xã hội đen và ma túy
- people => người
- peony family => Họ Hoa mẫu đơn
- people's party => Đảng Nhân dân
- people's republic of bangladesh => Cộng hòa Nhân dân Bangladesh
- people's republic of china => Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- people's republican army => Quân đội Cộng hòa Nhân dân
- peopling => dân số
- peoplish => dân dã
- peoria => Peoria
- peorias => peoria
- pep => sức sống
- pep pill => Thuốc tăng cường năng lượng
Definitions and Meaning of people's mujahidin of iran in English
people's mujahidin of iran (n)
a terrorist organization formed in the 1960s by children of Iranian merchants; sought to counter the Shah of Iran's pro-western policies of modernization and opposition to communism; following a philosophy that mixes Marxism and Islam it now attacks the Islamic fundamentalists who deposed the Shah
FAQs About the word people's mujahidin of iran
Tổ chức Mujahedin nhân dân Iran
a terrorist organization formed in the 1960s by children of Iranian merchants; sought to counter the Shah of Iran's pro-western policies of modernization and op
No synonyms found.
No antonyms found.
people's liberation army => Quân Giải phóng Nhân dân, people's bank => ngân hàng nhân dân, peoples => người, peopler => mọi người, peopleless => không có người,