FAQs About the word musically

về mặt âm nhạc

in a musical mannerIn a musical manner.

Lời bài hát,lời bài hát,du dương,êm tai,ngọt ngào,nhẹ nhàng,du dương,ngọt,vàng,ngọt ngào

ngắt kết nối,không hài hòa,không hài hòa,khắc nghiệt,không hài hòa,chói tai,chói tai,không thuộc ca từ,kém âm nhạc,lưới

musicality => tính âm nhạc, musicale => nhạc, musical time signature => Phách, musical time => Thời gian âm nhạc, musical theme => ca khúc chủ đề,