Vietnamese Meaning of musical performance
buổi biểu diễn âm nhạc
Other Vietnamese words related to buổi biểu diễn âm nhạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musical performance
- musical perception => Nhận thức âm nhạc
- musical passage => Đoạn nhạc
- musical organization => Tổ chức âm nhạc
- musical organisation => Tổ chức âm nhạc
- musical octave => Quãng tám
- musical note => Nốt nhạc
- musical notation => Ký hiệu nhạc
- musical mode => Âm giai
- musical interval => quãng (âm nhạc)
- musical instrument digital interface => Giao diện kỹ thuật số của nhạc cụ
- musical phrase => cụm nhạc
- musical rhythm => Nhịp điệu âm nhạc
- musical scale => Gam âm nhạc
- musical score => bản nhạc
- musical soiree => Tiệc âm nhạc
- musical style => Phong cách âm nhạc
- musical theater => Nhạc kịch
- musical theme => ca khúc chủ đề
- musical time => Thời gian âm nhạc
- musical time signature => Phách
Definitions and Meaning of musical performance in English
musical performance (n)
the act of performing music
FAQs About the word musical performance
buổi biểu diễn âm nhạc
the act of performing music
No synonyms found.
No antonyms found.
musical perception => Nhận thức âm nhạc, musical passage => Đoạn nhạc, musical organization => Tổ chức âm nhạc, musical organisation => Tổ chức âm nhạc, musical octave => Quãng tám,