Vietnamese Meaning of musical octave
Quãng tám
Other Vietnamese words related to Quãng tám
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musical octave
- musical note => Nốt nhạc
- musical notation => Ký hiệu nhạc
- musical mode => Âm giai
- musical interval => quãng (âm nhạc)
- musical instrument digital interface => Giao diện kỹ thuật số của nhạc cụ
- musical instrument => Nhạc cụ
- musical harmony => Hòa âm nhạc
- musical group => Nhóm nhạc
- musical genre => Thể loại âm nhạc
- musical drama => Kịch nhạc
- musical organisation => Tổ chức âm nhạc
- musical organization => Tổ chức âm nhạc
- musical passage => Đoạn nhạc
- musical perception => Nhận thức âm nhạc
- musical performance => buổi biểu diễn âm nhạc
- musical phrase => cụm nhạc
- musical rhythm => Nhịp điệu âm nhạc
- musical scale => Gam âm nhạc
- musical score => bản nhạc
- musical soiree => Tiệc âm nhạc
Definitions and Meaning of musical octave in English
musical octave (n)
a musical interval of eight tones
FAQs About the word musical octave
Quãng tám
a musical interval of eight tones
No synonyms found.
No antonyms found.
musical note => Nốt nhạc, musical notation => Ký hiệu nhạc, musical mode => Âm giai, musical interval => quãng (âm nhạc), musical instrument digital interface => Giao diện kỹ thuật số của nhạc cụ,