Vietnamese Meaning of unprivileged

không có đặc quyền

Other Vietnamese words related to không có đặc quyền

Definitions and Meaning of unprivileged in English

unprivileged

not privileged

FAQs About the word unprivileged

không có đặc quyền

not privileged

Phá sản,bị tước đoạt,người bần cùng,bất lợi,nghèo,nghèo túng,nghèo khó,túng thiếu,Nghèo nàn,nghèo kiết xác

có lợi thế,may mắn,may mắn,có quyền ưu tiên,giàu có,Giàu có,được phước,chúc phúc,thoải mái,FLUSH

unpreparedness => sự thiếu chuẩn bị, unpoetic => Không thơ, unplugging => rút phích cắm, unplugged => Rút phích cắm, unpleased => Không hài lòng,