Vietnamese Meaning of unpleased

Không hài lòng

Other Vietnamese words related to Không hài lòng

Definitions and Meaning of unpleased in English

unpleased

not happy or satisfied

FAQs About the word unpleased

Không hài lòng

not happy or satisfied

không hài lòng,không hài lòng,không có niềm vui,buồn,không hạnh phúc,không hài lòng,hèn hạ,bị xúc phạm,Khổ sở,xanh dương

sung sướng,Vui mừng,vui mừng,biết ơn,vui vẻ,vui vẻ,vui mừng,hài lòng,hài lòng,biết ơn

unplausible => Không khả thi, unpiling => tháo dỡ, unpiled => không xếp chồng, unpile => Tháo đống, unpeopling => làm thưa dân,