Vietnamese Meaning of chuffed

vui mừng

Other Vietnamese words related to vui mừng

Definitions and Meaning of chuffed in English

Wordnet

chuffed (s)

very pleased

FAQs About the word chuffed

vui mừng

very pleased

Vui mừng,vui mừng,vui vẻ,hài lòng,hài lòng,biết ơn,sung sướng,vui vẻ,biết ơn,vui vẻ

bị xúc phạm,xanh dương,chán nản,không hài lòng,không hài lòng,không có niềm vui,buồn,không hạnh phúc,không hài lòng,hèn hạ

chuff => thổi, chufa => đậu phụng, chuet => mỡ, chuddar => khăn choàng đầu, chud => chud,