Vietnamese Meaning of unpacked
đã được mở hộp
Other Vietnamese words related to đã được mở hộp
Nearest Words of unpacked
Definitions and Meaning of unpacked in English
unpacked
decompress sense 2, to remove or undo from packing or a container, unburden, reveal, to open and remove the contents of, to remove the contents of, to separate and remove things packed, to engage in unpacking a container, to analyze the nature of by examining in detail
FAQs About the word unpacked
đã được mở hộp
decompress sense 2, to remove or undo from packing or a container, unburden, reveal, to open and remove the contents of, to remove the contents of, to separate
đã dỡ hàng,xuất viện,rỗng,sơ tán,dỡ xuống,nhẹ nhõm,xóa,gỡ gánh,Giải thoát,giải phóng
đầy,đầy tải,đóng gói,đã sạc,chật ních,mứt,Nhồi,chất đống,chật ních
unnewsworthy => không đáng đưa tin, unnerves => Làm bối rối, unnegotiable => không thể thương lượng, unmuffling => tháo bộ giảm thanh, unmooring => thả neo,