FAQs About the word unpunctuality

thiếu chính xác

not punctual

Trễ,sự chậm trễ,chậm trễ,chậm chạp

sự nhanh chóng,đúng giờ,sự sẵn sàng,đúng thời hạn,Sự sẵn sàng,Sự lanh lợi,sự nhanh chóng,sự nhanh nhẹn,sự thích hợp,sớm sủa

unprosperous => không thịnh vượng, unpromisingly => không triển vượng, unprivileged => không có đặc quyền, unpreparedness => sự thiếu chuẩn bị, unpoetic => Không thơ,