Vietnamese Meaning of unpunctuality
thiếu chính xác
Other Vietnamese words related to thiếu chính xác
Nearest Words of unpunctuality
Definitions and Meaning of unpunctuality in English
unpunctuality
not punctual
FAQs About the word unpunctuality
thiếu chính xác
not punctual
Trễ,sự chậm trễ,chậm trễ,chậm chạp
sự nhanh chóng,đúng giờ,sự sẵn sàng,đúng thời hạn,Sự sẵn sàng,Sự lanh lợi,sự nhanh chóng,sự nhanh nhẹn,sự thích hợp,sớm sủa
unprosperous => không thịnh vượng, unpromisingly => không triển vượng, unprivileged => không có đặc quyền, unpreparedness => sự thiếu chuẩn bị, unpoetic => Không thơ,