Vietnamese Meaning of opuscle
Tập sách mỏng
Other Vietnamese words related to Tập sách mỏng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of opuscle
Definitions and Meaning of opuscle in English
opuscle (n.)
Alt. of Opuscule
FAQs About the word opuscle
Tập sách mỏng
Alt. of Opuscule
No synonyms found.
No antonyms found.
opus => tác phẩm, opuntiales => Opuntiales, opuntia tuna => xương rồng nopal, opuntia lindheimeri => Cây xương rồng Opuntia lindheimeri, opuntia cholla => Xương rồng nopal,