Vietnamese Meaning of opusculum
Một văn bản ngắn
Other Vietnamese words related to Một văn bản ngắn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of opusculum
Definitions and Meaning of opusculum in English
opusculum (n.)
An opuscule.
FAQs About the word opusculum
Một văn bản ngắn
An opuscule.
No synonyms found.
No antonyms found.
opuscule => sách mỏng, opuscula => bài viết nhỏ, opuscle => Tập sách mỏng, opus => tác phẩm, opuntiales => Opuntiales,