FAQs About the word optometer

Bác sĩ nhãn khoa

An instrument for measuring the distance of distinct vision, mainly for the selection of eveglasses.

No synonyms found.

No antonyms found.

optography => Hình quang, optogram => Optogam, optocoelia => Optocoele, optocoele => u nang vỏ bao dây thần kinh thị giác, optionally => tùy chọn,