Vietnamese Meaning of struggler
chiến binh
Other Vietnamese words related to chiến binh
Nearest Words of struggler
- struggle => Cuộc đấu tranh
- strudel => Xtrút-đen
- structured => có cấu trúc
- structure => Cấu trúc
- structurally => theo cấu trúc
- structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc
- structural steel => Thép kết cấu
- structural sociology => Xã hội học cấu trúc
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
Definitions and Meaning of struggler in English
struggler (n)
a person who struggles with difficulties or with great effort
FAQs About the word struggler
chiến binh
a person who struggles with difficulties or with great effort
vấp ngã,lỗi,chần chừ,Cá bơn,Mò mẫm,chạy bộ,khập khiễng,loạng choạng,lê chậm chạp,Xào trộn
bờ biển,ruồi,trượt,Cánh buồm,phóng to,váy xếp li,khóa kéo
struggle => Cuộc đấu tranh, strudel => Xtrút-đen, structured => có cấu trúc, structure => Cấu trúc, structurally => theo cấu trúc,