FAQs About the word struggler

chiến binh

a person who struggles with difficulties or with great effort

vấp ngã,lỗi,chần chừ,Cá bơn,Mò mẫm,chạy bộ,khập khiễng,loạng choạng,lê chậm chạp,Xào trộn

bờ biển,ruồi,trượt,Cánh buồm,phóng to,váy xếp li,khóa kéo

struggle => Cuộc đấu tranh, strudel => Xtrút-đen, structured => có cấu trúc, structure => Cấu trúc, structurally => theo cấu trúc,