Vietnamese Meaning of strudel
Xtrút-đen
Other Vietnamese words related to Xtrút-đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of strudel
- structured => có cấu trúc
- structure => Cấu trúc
- structurally => theo cấu trúc
- structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc
- structural steel => Thép kết cấu
- structural sociology => Xã hội học cấu trúc
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
- structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc
- structural iron => sắt thép kết cấu
Definitions and Meaning of strudel in English
strudel (n)
thin sheet of filled dough rolled and baked
FAQs About the word strudel
Xtrút-đen
thin sheet of filled dough rolled and baked
No synonyms found.
No antonyms found.
structured => có cấu trúc, structure => Cấu trúc, structurally => theo cấu trúc, structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc, structural steel => Thép kết cấu,