Vietnamese Meaning of structural sociology
Xã hội học cấu trúc
Other Vietnamese words related to Xã hội học cấu trúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of structural sociology
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
- structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc
- structural iron => sắt thép kết cấu
- structural genomics => Di truyền cấu trúc
- structural gene => Gen cấu trúc
- structural formula => Công thức cấu tạo
- structural anthropology => nhân loại học cấu trúc
- structural => có cấu trúc
- struck => đánh
Definitions and Meaning of structural sociology in English
structural sociology (n)
a sociological theory based on the premise that society comes before individuals
FAQs About the word structural sociology
Xã hội học cấu trúc
a sociological theory based on the premise that society comes before individuals
No synonyms found.
No antonyms found.
structural shape => Hình dạng cấu trúc, structural member => thành phần kết cấu, structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc, structural iron => sắt thép kết cấu, structural genomics => Di truyền cấu trúc,