Vietnamese Meaning of structural anthropology
nhân loại học cấu trúc
Other Vietnamese words related to nhân loại học cấu trúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of structural anthropology
- structural => có cấu trúc
- struck => đánh
- stroppy => khó chịu
- strophe => đoạn thơ
- strophariaceae => Họ Nấm hòm
- stropharia rugoso-annulata => Stropharia rugoso-annulata
- stropharia hornemannii => Stropharia hornemannii
- stropharia ambigua => none
- stropharia => Nấm rơm bụi
- strophanthus kombe => Strophanthus kombe
- structural formula => Công thức cấu tạo
- structural gene => Gen cấu trúc
- structural genomics => Di truyền cấu trúc
- structural iron => sắt thép kết cấu
- structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
- structural sociology => Xã hội học cấu trúc
- structural steel => Thép kết cấu
- structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc
Definitions and Meaning of structural anthropology in English
structural anthropology (n)
an anthropological theory that there are unobservable social structures that generate observable social phenomena
FAQs About the word structural anthropology
nhân loại học cấu trúc
an anthropological theory that there are unobservable social structures that generate observable social phenomena
No synonyms found.
No antonyms found.
structural => có cấu trúc, struck => đánh, stroppy => khó chịu, strophe => đoạn thơ, strophariaceae => Họ Nấm hòm,