Vietnamese Meaning of prostate
tuyến tiền liệt
Other Vietnamese words related to tuyến tiền liệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prostate
- prostate cancer => Ung thư tuyến tiền liệt
- prostate specific antigen => Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt
- prostatectomy => Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt
- prostatic => tuyến tiền liệt
- prostatic adenocarcinoma => Ung thư tuyến tiền liệt tuyến
- prostatitis => Viêm tuyến tiền liệt
- prostheon => prosthion
- prosthesis => chân tay giả
- prosthetic => giả chi
- prosthetic device => Dụng cụ giả
Definitions and Meaning of prostate in English
prostate (n)
a firm partly muscular chestnut sized gland in males at the neck of the urethra; produces a viscid secretion that is the fluid part of semen
prostate (a)
relating to the prostate gland
FAQs About the word prostate
tuyến tiền liệt
a firm partly muscular chestnut sized gland in males at the neck of the urethra; produces a viscid secretion that is the fluid part of semen, relating to the pr
No synonyms found.
No antonyms found.
prostaglandin => Prostaglandin, prospicient => có tầm nhìn xa, prospicience => khả năng tiên đoán, prosperously => Thịnh vượng, prosperous => Thịnh vượng,