FAQs About the word foundress

người sáng lập

a woman founderA female founder; a woman who founds or establishes, or who endows with a fund.

No synonyms found.

No antonyms found.

foundling hospital => Cô nhi viện, foundling => trẻ bỏ rơi, founding father => cha đẻ lập quốc, founding => sáng lập, foundery => lò đúc,